Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
Tình trạng: | Còn hàng |
Bảo hành: | 12 tháng |
Giao hàng: | Miễn phí giao hàng nội thành Hà nội |
Đặt hàng: info@kumisai.vn | kinhdoanh@kumisai.vn | ||
---|---|---|
![]() 0987.661.782 |
![]() 0965.327.282 |
![]() 0987.779.682 |
Yên Phát chuyên phân phối máy làm lạnh nước KLFW/ R-134a, máy làm lạnh nước, máy làm lạnh nước công nghiệp các loại giá tốt, chính hãng giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc. Liên hệ đặt hàng trước 098 7779 682 để có mức giá ưu đãi nhất.
Bảng quy cách:
Thông số kỹ thuật:
Hạng mục (ltem) |
Loại máy(model) |
KLFW-200S |
KLFW-225S |
KLFW-250S |
|
Điện nguồn (Power supply) |
3Φ - 380V- 50Hz |
||||
Công suất danh nghĩa ( Refrigerating capacity) |
604,800 |
680,400 |
756,000 |
||
Điện năng tiêu thụ (Power consumption ) |
kW |
130.0 |
141.8 |
157.5 |
|
380V Dòng điện khởi động (Running ampere) |
A |
219 |
239 |
266 |
|
380V Dòng điện vận hành (Running ampere) |
A |
2185 |
2470 |
2700 |
|
Khống chế dung lượng (Capacity control) |
% |
( 25%~100%) |
|||
Máy nén (Compressor) |
Kiểu( Type) |
Dạng trục vít bán kín (Screw semi-hermetic) |
|||
Số máy( Quantity) |
1 |
||||
Chế độ khởi động (Starting method) |
Y-△ |
||||
Số vòng quay (Revolution) |
r.p.m |
3550 |
|||
Công suất đầu ra (Output) |
kW |
300 |
300x2 |
||
Điện trở sưởi dầu (Crankcase heater) |
W |
62X2 |
|||
Dầu máy lạnh (Refrigeration oil) |
Chủng loại( Type) |
HBRB08-120 |
|||
Số lượng nạp( Quantity) |
L |
28 |
28 |
28 |
|
Ga lạnh (Refrigerant) |
Chủng loại (Type) |
R-134a |
|||
Bộ lọc(Quantity) |
kg |
220 |
248 |
275 |
|
Nguyên lý hoạt động( Control) |
Van tiết lưu dạng điện tử +Tấm chắn lỗ (Electronic Expansion Valve + Orific Plate) |
||||
Máy làm lạnh nước(Chiller) |
Kiểu( Type) |
Dạng ống chùm ngập dịch( Flooded Type) |
|||
Số máy (Quantity) |
1 |
||||
Lưu lượng nước (Water flow rate) |
m3/h |
121.0 |
136.1 |
151.2 |
|
Tổn thất áp suất (Head loss) |
m |
3.5 |
|||
Đường kính ống ( Pipe size) |
B |
5B |
6B |
||
Bình ngưng (Condenser) |
Kiểu (Type) |
Thiết bị ống chùm ( Shell and Tube) |
|||
Số máy (Quantity) |
1 |
||||
Lưu lượng nước giải nhiệt (Water flow rate) |
m3/h |
Dạng hướng trục( Propeller type) |
|||
Tổn thất áp suất (Head loss) |
m |
0.3×2 |
0.59×2 |
||
Đường kính ống (Pipe size) |
B |
5B |
6B |
||
Trang bị bảo vệ (Protection devices) |
Công tắc áp suất cao/thấp,Công tắc chống đông,Van an toàn,Thiết bị bảo vệ quá tải,Thiết bị bảo vệ cuộn dây quá nóng,Công tắc nhiệt độ tự động,Thiết bị bảo vệ nghịch pha,Công tắc mức dầu bôi trơn。 |
||||
Kích thước (Dimensions) |
A |
mm |
4100 |
4200 |
4250 |
B |
mm |
1120 |
1120 |
1120 |
|
C |
mm |
1800 |
1800 |
1850 |
|
D |
mm |
3650 |
3650 |
3650 |
|
E |
mm |
1020 |
1020 |
1020 |
|
G |
mm |
1500 |
1550 |
1600 |
|
Trọng lượng thực (Net weight) |
kg |
4100 |
4500 |
4700 |
|
Trọng lượng vận hành (Operating weight) |
kg |
4450 |
4850 |
5100 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI YÊN PHÁT
Trụ sở chính:
Tòa nhà A14, Ngách 3/10 Đường Liên Cơ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
Điện thoại : 0987 779 682 | 0985 626 307
Website: YENPHAT.COM
Email: info@kumisai.vn
VPGD tại Hà Nội:
Tòa nhà A14, Ngách 3/10 Đường Liên Cơ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
Điện thoại : 0987 779 682 | 0961 071 282
Website: YENPHAT.COM
Email: info@kumisai.vn
VPGD tại TP.HCM:
54/18 đường số 21, phường 8, Quận Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0985 626 307 | 0964 593 282
Website: YENPHAT.COM
Email: info@kumisai.vn
![]() |
TP.HN:
0966 631 546 - 0987 661 782 0967 998 982 TP.HCM:
0965 327 282 - 0917 430 282 |
![]() |
Email: info@kumisai.vn |